Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nồi hấp


Nồi bằng kim loại, miệng rất kín, dùng để sát trùng bằng hơi nước dưới áp suất cao.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.